Chúng ta hẳn từng nghe câu nói: Nước là nguồn gốc của sự sống. Câu nói đó không chỉ ám chỉ rằng chúng ta cần uống đủ nước mỗi ngày. Mà còn muốn nói rằng trong cơ thể nước chiếm khoảng 70% trọng lượng, phân bố không đồng đều ở các cơ quan, tổ chức khác nhau. Đối với cơ thể, các loại "nước" như mồ hôi, nước mắt, nước bọt, dịch tiêu hóa đều là "nguồn gốc của sự sống", chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và giải độc.
Tờ báo sức khỏe Life Times được xuất bản bởi Nhân dân Nhật báo đã thực hiện cuộc phỏng vấn với các chuyên gia về 7 loại "nước" quan trọng nhất với cơ thể, đồng thời chỉ ra cách điều tiết để chúng phát huy tác dụng.
Các chuyên gia được phỏng vấn:
- Xiao Zhenyu, Viện Tâm lý học, Viện Khoa học Trung Quốc.
- Li Quanmin, bác sĩ trưởng, Tiến sĩ Y khoa (chuyên ngành nội tiết và bệnh chuyển hóa) tốt nghiệp Đại học Y Trùng Khánh.
- Zhu Xuejun, giáo sư Khoa Da liễu, Bệnh viện Đầu tiên của Đại học Bắc Kinh.
- Yang Li, Giáo sư tại Học viện Khoa học Y tế Trung Quốc.
7 loại nước quan trọng bậc nhất với cơ thể
1. Nước mắt: "Kẻ nhặt rác" giải độc thể chất và tinh thần
Các chuyên gia tại Phòng thí nghiệm Tâm thần tại Trung tâm Y tế Remse ở Sao Paulo (Brazil) phát hiện ra rằng những cảm xúc tiêu cực có thể giảm đi 40% sau khi khóc.
Nước mắt thực sự có giá trị rất lớn đối với cơ thể:
- Bảo vệ tim và phổi: Khi khóc con người hít vào liên tục sẽ giúp ích cho hệ hô hấp và tuần hoàn máu.
- Dưỡng ẩm cho mắt: Nước mắt có thể ngăn ngừa khô, ngứa mắt...
- Giúp dễ ngủ: Khóc có thể giúp mọi người trút bỏ nỗi đau buồn và dễ ngủ hơn.
Lời khuyên của chuyên gia:
1. Giảm thiểu việc sử dụng mắt: Tránh xem máy tính, TV hoặc lái xe ô tô trong thời gian dài.
2. Khóc vừa phải: Tốt nhất là bạn nên kiềm chế khóc, cố gắng khóc càng nhẹ nhàng càng tốt.
3. Sử dụng thuốc nhỏ mắt phù hợp: Việc sử dụng lâu dài một số loại thuốc nhỏ mắt có thể gây khô mắt.
2. Mồ hôi: "Máy điều nhiệt" của cơ thể
Đổ mồ hôi là một phản ứng sinh lý bình thường của con người và là một phần quan trọng để duy trì thân nhiệt ổn định. Nếu tuyến mồ hôi không bình thường, người bệnh dễ bị sốt cao, đồng thời có thể gây tổn thương tim, não, gan, thận và các mạch máu.
Lợi ích của mồ hôi với cơ thể:
- Tăng tốc độ trao đổi chất: Đổ mồ hôi có thể tăng tốc độ trao đổi chất của cơ thể và thải độc tố ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.
- Kiểm soát huyết áp: Đổ mồ hôi có thể làm giãn mao mạch, tăng tính đàn hồi của thành mạch máu, có tác dụng hạ huyết áp.
- Chăm sóc và làm đẹp da: Đổ mồ hôi nhiều có thể làm sạch lỗ chân lông và trì hoãn quá trình lão hóa da.
Lời khuyên chuyên gia:
1. Ăn gừng: Những người làm việc trong môi trường máy lạnh nhất định nên uống nước gừng, có thể thúc đẩy quá trình thoát mồ hôi.
2. Thường xuyên tắm nước ấm: Tắm hoặc ngâm chân ở nhiệt độ nước khoảng 40 độ C có lợi cho cơ thể trong việc toát ra mồ hôi và giảm mệt mỏi.
3. Xông hơi: Bạn có thể xông hơi để cơ thể tự sinh nhiệt, đồng thời có tác dụng đẩy mồ hôi hiệu quả.
4. Uống nước nóng trước khi tập: Uống nước nóng trước khi tập giúp các lỗ chân lông được mở hết trong quá trình tập luyện.
3. Nước bọt: "Chất khử trùng" tự nhiên trong miệng của bạn
Nước bọt là một chất khử trùng răng miệng tự nhiên giúp nướu khỏe mạnh, làm sạch các mảnh thức ăn, ngăn ngừa sâu răng và hơn thế nữa.
- Phòng chống ung thư: Nước bọt chứa nhiều loại enzym tiêu hóa có thể phá vỡ các chất gây ung thư xâm nhập vào miệng một cách hiệu quả.
- Thúc đẩy tiêu hóa: Nước bọt có chứa amylase, giúp thức ăn có thể đi vào quá trình tiêu hóa trong miệng.
- Làm sạch miệng: Việc nước bọt tiết ra liên tục trong miệng tương đương với việc làm sạch răng.
Lời khuyên chuyên gia:
1. Bổ sung nước: Khi bị khô miệng, bạn nên uống nước kịp thời, tốt nhất là nước sôi để nguội hoặc nước chanh.
2. Ăn chua: Có thể ăn một số thức ăn kích thích tiết nước bọt như táo gai, mận nhưng người bị bệnh về lá lách, dạ dày thì nên ăn ít.
4. Nước tiểu: Tấm gương phản ánh sức khỏe
Nước tiểu của người khỏe mạnh là chất lỏng trong suốt có màu vàng nhạt, khi màu sắc nước tiểu thay đổi đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh tật.
- Màu đỏ: Có thể có lượng hồng cầu dư thừa trong nước tiểu, phần lớn là do bệnh thận, sỏi thận, khối u bàng quang...
- Màu trắng: Màu tương tự như sữa, cho thấy có chất chyle trong nước tiểu, phần lớn là do bệnh giun chỉ hoặc tắc nghẽn mạch bạch huyết.
- Màu vàng: Một số loại thuốc sẽ làm cho nước tiểu có màu vàng, nếu nước tiểu quá vàng thì thường là dấu hiệu của các bệnh về gan và túi mật.
Lời khuyên của chuyên gia:
1. Uống nước thường xuyên: Để đảm bảo quá trình thải độc diễn ra suôn sẻ, bạn hãy uống khoảng 2000ml nước mỗi ngày.
2. Không nhịn tiểu: Nhịn tiểu thường xuyên dễ dẫn đến bệnh thận, bệnh tuyến tiền liệt...
3. Tắm nước ấm: Tắm nước ấm mỗi ngày có thể làm giảm viêm và cải thiện lưu thông máu.
5. Tinh dịch: Thước đo khả năng sinh sản
Chất lượng tinh dịch là nền tảng để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới. Tinh dịch của nam giới bình thường có màu trắng xám. Nếu màu sắc thay đổi, nó có thể do một số bệnh gây ra và cần được chăm sóc y tế.
- Tinh dịch màu vàng: Thời gian kiêng quan hệ càng lâu thì tinh dịch càng có màu vàng.
- Màu trắng sữa: Biểu hiện tình trạng viêm nhiễm ở đường sinh sản, có thể là nhiễm trùng sinh mủ của tuyến tiền liệt và túi tinh.
- Màu đỏ: Chủ yếu là do viêm nhiễm, nhưng các khối u trong hệ thống sinh sản cũng có thể khiến tinh dịch có màu đỏ.
Lời khuyên chuyên gia:
1. Tránh xa bức xạ điện từ: Giảm sử dụng máy tính, điện thoại di động… có lợi trong việc bảo vệ chất lượng của tinh dịch.
2. Ngăn ngừa béo phì: Từ chối thực phẩm giàu chất béo để ngăn chặn sự suy giảm khả năng sinh sản do béo phì gây ra.
3. Giảm thức khuya: Làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ để tránh rối loạn nội tiết ảnh hưởng đến quá trình bài tiết hormone sinh dục.
4. Chọn đồ lót phù hợp: Nam giới nên cố gắng chọn đồ lót rộng rãi, chất liệu cotton, nên thay và giặt sạch hàng ngày.
6. Máu: "Kênh lưu thông" dinh dưỡng đi khắp cơ thể
Máu chảy khắp cơ thể, nhận nhiên liệu và oxy từ cơ thể, đồng thời đào thải các chất cặn bã ra ngoài. Nếu lượng máu lưu thông không đủ và không thể "cung cấp" máu kịp, các vấn đề sức khỏe có thể phát sinh.
- Chân tay yếu: Máu không đủ rất dễ dẫn đến tê tay chân.
- Suy giảm trí nhớ: Tất cả lượng oxy cần thiết cho não được cung cấp bởi máu, và não có thể hoạt động bình thường khi được cung cấp đủ máu.
- Bệnh tim mạch: Huyết động không đủ dễ dẫn đến các bệnh như suy tim.
Lời khuyên chuyên gia:
1. Ít muối và ít dầu: Tránh ăn quá nhiều thực phẩm giàu chất béo, nhiều đường và nhiều muối trong chế độ ăn uống của bạn.
2. Tập thể dục phù hợp: Chú ý kiểm soát cân nặng và tránh béo phì.
3. Bỏ thuốc lá kịp thời: Tránh để các chất độc hại trong thuốc lá xâm nhập vào mạch máu và cản trở quá trình chuyển hóa mỡ máu.
4. Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia quá mức dễ dẫn đến tổn thương tế bào gan và làm tăng men gan.
7. Dịch tiêu hóa: Thúc đẩy quá trình tiêu hóa
Dịch tiêu hóa là tên gọi chung chỉ các chất lỏng do các cơ quan tiêu hóa tiết ra để hỗ trợ tiêu hóa, bao gồm dịch dạ dày, dịch tụy, mật. Nó có thể thúc đẩy hiệu quả quá trình tiêu hóa và duy trì các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người.
- Axit dạ dày: Sử dụng bừa bãi một số loại thuốc sẽ ức chế quá trình tiết axit dịch vị, về lâu dài có thể gây ung thư.
- Dịch ruột: Ăn nhiều thức ăn lạnh dễ dẫn đến mất dịch ruột.
- Dịch mật: Bỏ bữa sáng trong thời gian dài có thể khiến mật tích trữ lâu ngày và gây ra sỏi mật.
Lời khuyên chuyên gia:
1. Chế độ ăn uống thường xuyên: Ăn các bữa ăn nhỏ thường xuyên, tốt nhất là mỗi ba giờ hoặc lâu hơn.
2. Kiểm soát lượng thức ăn: Tốt nhất mỗi bữa chỉ nên ăn no bảy hoặc tám phần, không nên thêm quá nhiều.
3. Uống canh trước bữa ăn: Uống một vài ngụm canh hoặc nước trước bữa ăn để thúc đẩy quá trình bài tiết dịch tiêu hóa, nhưng không nên uống quá nhiều.