Đặt tên cho con là một việc rất quan trọng đối với nhiều ông bố, bà mẹ. Tên gọi không chỉ theo con suốt cả một đời mà còn phản ánh tính cách, những hy vọng, ước mơ của bố mẹ dành cho con. Làm sao để có thể đặt cho em bé một cái tên vừa hay, đẹp, đem lại những sự may mắn, tốt lành là điều không dễ. Chính vì vậy, việc đặt tên cho con cũng khiến nhiều bậc phụ huynh tốn nhiều tâm sức, thậm chí phải nghiên cứu từ ngày này qua tháng khác để lựa chọn một cái tên thật thích hợp.
Năm 2024 này, rất nhiều gia đình chào đón thêm thành viên mới. Không ít bố mẹ đã tìm hiểu, tham khảo những cái tên độc lạ, hay và ý nghĩa cho con của mình. Đặc biệt là các bé gái, ai cũng mong con sẽ có một cái tên thật điệu đà mà lại ít trùng. Dưới đây là một số cái tên hay cho ba mẹ tham khảo cho bé yêu nhà mình nhé.
1. Nguyệt Cát
Tên "Nguyệt Cát" trong tiếng Việt có thể được hiểu là sự kết hợp của hai từ "Nguyệt" và "Cát". "Nguyệt" nghĩa là mặt trăng, là biểu tượng của vẻ đẹp, sự thanh khiết và nữ tính. "Cát" thường liên quan đến sự may mắn, tốt lành. Khi kết hợp lại, tên "Nguyệt Cát" có thể mang ý nghĩa là một người phụ nữ xinh đẹp, thanh khiết và mang lại may mắn, tốt lành.
2. Mộc Miên
Tên "Mộc Miên" trong tiếng Việt cũng là sự kết hợp của hai từ "Mộc" và "Miên". "Mộc" có nghĩa là cây cối hoặc mộc mạc, tự nhiên, còn "Miên" có nghĩa là giấc ngủ, sự bình yên. Khi ghép lại, tên "Mộc Miên" có thể mang ý nghĩa là sự bình yên, giấc ngủ êm đềm bên cạnh sự mộc mạc, tự nhiên như cây cối.
3. An Hạ
Tên "An Hạ" trong tiếng Việt gồm hai từ "An" và "Hạ". "An" có nghĩa là yên bình, tĩnh lặng, còn "Hạ" thường được hiểu là mùa hè hoặc dưới. Khi kết hợp lại, tên "An Hạ" có thể được hiểu là một mùa hè yên bình, mang lại cảm giác an lành và nhẹ nhàng.
4. Vy Lam
Tên "Vy Lam" trong tiếng Việt bao gồm hai phần "Vy" và "Lam". "Vy" thường được dùng để chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn, tinh tế. "Lam" có thể được hiểu là màu xanh lam, gợi lên sự mát mẻ, thanh bình và tươi mới. Do đó, tên "Vy Lam" có thể mang ý nghĩa là một cô bé xinh xắn, tinh tế và mang trong mình vẻ đẹp mát mẻ, thanh khiết như màu xanh lam của bầu trời hoặc biển cả.
5. Châu Sa
Tên "Châu Sa" trong tiếng Việt được tạo thành từ hai từ "Châu" và "Sa". "Châu" thường được dùng để chỉ ngọc trai hoặc châu báu, là biểu tượng của sự quý giá và đẹp đẽ. "Sa" có thể được liên tưởng đến cát, sa mạc, hoặc sự mềm mại, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, tên "Châu Sa" có thể mang ý nghĩa là một người con gái tinh tế, quý phái như ngọc trai cùng với vẻ đẹp nhẹ nhàng, mềm mại.
6. Tuệ Mẫn
Tên "Tuệ Mẫn" trong tiếng Việt kết hợp từ "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, sáng suốt, và "Mẫn" có thể được hiểu là nhạy bén, tinh tế. Vì vậy, tên "Tuệ Mẫn" có thể mang ý nghĩa là một người con gái thông minh, sáng suốt và tinh tế.
7. Sam Châu
Tên "Sam Châu" trong tiếng Việt có thể hiểu là sự kết hợp của "Sam" và "Châu". "Sam" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Việt và có thể là một từ mượn từ tiếng Anh, thường được hiểu với nghĩa là cứng cáp, mạnh mẽ hoặc một biến thể của từ "xanh" trong ngữ cảnh nào đó. "Châu" thường được hiểu là ngọc trai hoặc châu báu, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự quý giá. Khi kết hợp lại, tên "Sam Châu" có thể mang ý nghĩa là một người con gái có sự mạnh mẽ, cứng cáp hoặc tươi mới và đồng thời cũng rất quý giá và đẹp đẽ như ngọc trai.
8. Hạnh San
Tên "Hạnh San" trong tiếng Việt có thể được hiểu là sự ghép nối của hai từ "Hạnh" và "San". "Hạnh" thường gắn liền với hạnh phúc, may mắn. Trong khi đó, "San" có thể có nhiều nghĩa, nhưng không phải là từ thông dụng trong việc đặt tên ở Việt Nam và cần thêm ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác. Nếu "San" được hiểu theo nghĩa là "cao", "lớn", thì "Hạnh San" có thể mang ý nghĩa là một người con gái hạnh phúc và có khát vọng, hoài bão lớn.
9. Thiên Di
Tên "Thiên Di" trong tiếng Việt bao gồm hai từ "Thiên" và "Di". "Thiên" có thể có nghĩa là trời, thuộc về bầu trời, hoặc vô tận, rộng lớn. "Di" có thể có nghĩa là di chuyển, đi lại hoặc có thể hiểu theo nghĩa là dáng đi. Khi ghép chúng lại, tên "Thiên Di" có thể mang ý nghĩa là một dáng đi mềm mại, uyển chuyển nhưng cũng mang hàm ý của sự tự do, rộng lớn và không giới hạn như bầu trời.
10. Thục Đoan
Tên "Thục Đoan" trong tiếng Việt bao gồm hai chữ "Thục" và "Đoan". "Thục" thường được liên kết với sự thuần khiết, dịu dàng, và đức hạnh. "Đoan" có thể mang ý nghĩa là chính trực, đoan chính. Như vậy, tên "Thục Đoan" có thể gợi lên hình ảnh của một cô gái có đức tính dịu dàng, thuần khiết và sống chính trực, đoan chính.