Một số loại kháng sinh thường được sử dụng cho trẻ em
Penicillin: Là một trong những loại kháng sinh đầu tiên được phát hiện và vẫn được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương như viêm họng, viêm tai giữa.
Cephalosporin: Có phổ tác dụng rộng hơn penicillin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng hơn như viêm phổi, nhiễm trùng huyết.
Macrolide: Được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm trùng da và một số loại nhiễm khuẩn khác.
Amoxicillin: Là một dạng bán tổng hợp của penicillin, thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm trùng tai giữa và nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em.
Augmentin: Là sự kết hợp giữa amoxicillin và acid clavulanic, có tác dụng tăng cường hiệu quả của amoxicillin, giúp kháng lại các vi khuẩn có khả năng sản sinh enzyme beta-lactamase.
Kháng sinh dùng cho bệnh gì?
Kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng.
Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Tiêu chảy do vi khuẩn, viêm dạ dày.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận, viêm bàng quang.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp-xe, viêm loét.
Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng máu.
Nhiễm trùng da: Viêm da, vẩy nến…
Thành phần chính của kháng sinh
Kháng sinh được tạo ra từ các nguồn khác nhau, bao gồm:
Nguồn tự nhiên: Chiết xuất từ các vi sinh vật như nấm, vi khuẩn (ví dụ: penicillin từ nấm Penicillium).
Bán tổng hợp: Được điều chế từ các kháng sinh tự nhiên bằng cách thay đổi cấu trúc hóa học để tăng cường hoạt tính hoặc mở rộng phổ tác dụng.
Tổng hợp hoàn toàn: Được tạo ra hoàn toàn bằng các phương pháp hóa học.
Mỗi loại kháng sinh có cấu trúc hóa học khác nhau, dẫn đến cơ chế tác dụng và phổ kháng khuẩn khác nhau.
Cơ chế tác động của kháng sinh
Kháng sinh tác động lên vi khuẩn bằng cách:
Ức chế tổng hợp thành tế bào: Ngăn cản vi khuẩn tổng hợp thành tế bào, làm vi khuẩn bị vỡ và chết.
Ức chế tổng hợp protein: Ngăn cản quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, làm gián đoạn các hoạt động sống của vi khuẩn.
Ức chế tổng hợp axit nucleic: Ngăn cản quá trình sao chép và phiên mã ADN của vi khuẩn, làm vi khuẩn không thể nhân lên.
Làm thay đổi tính thấm của màng tế bào: Làm tăng tính thấm của màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến các chất cần thiết thoát ra ngoài và các chất độc hại đi vào bên trong, làm vi khuẩn chết.
Tác động của kháng sinh lên cơ thể
Tác dụng mong muốn: Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Tác dụng phụ khi dùng kháng sinh
Tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi: Kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà còn tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột, gây rối loạn tiêu hóa.
Kháng thuốc: Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị của kháng sinh trong tương lai.
Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với kháng sinh, gây ra các triệu chứng như phát ban, ngứa, khó thở.
Tác dụng phụ lên các cơ quan khác: Một số kháng sinh có thể gây tổn thương gan, thận, hoặc gây ra các vấn đề về máu.
Các yếu tố cần lưu ý khi sử dụng kháng sinh cho trẻ em
Dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào, cha mẹ cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của trẻ.
Tác dụng phụ: Mỗi loại kháng sinh đều có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau, cha mẹ cần theo dõi kỹ các biểu hiện của trẻ sau khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc: Nếu trẻ đang sử dụng các loại thuốc khác, cần thông báo cho bác sĩ để tránh tương tác thuốc.
Kháng kháng sinh là gì?
Kháng kháng sinh là tình trạng vi khuẩn gây bệnh có khả năng chống lại tác dụng của thuốc kháng sinh. Đây là một vấn đề nghiêm trọng và ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh là do việc lạm dụng kháng sinh.
Để ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh, cần lưu ý
Chỉ sử dụng kháng sinh khi thật sự cần thiết: Không tự ý mua và sử dụng kháng sinh.
Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị: Không tự ý ngưng sử dụng thuốc khi thấy bệnh có vẻ đã khỏi.
Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên, ăn chín uống sôi để phòng tránh nhiễm khuẩn.
Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiều bệnh nhiễm khuẩn.