* Trích từ phát biểu của ông Vạn Vĩ, Phó Chủ tịch Thường trực Hiệp hội các trường học tư thục thành phố Thượng Hải (Trung Quốc), Tổng Giám đốc Tập đoàn Giáo dục Bình Hòa và Hiệu trưởng Trường Bình Hòa.

Tôi từng đọc một cuốn sách có tên là "Người làm vườn và thợ mộc", tác giả là Giáo sư tâm lý học Alison Gopnik từ Đại học California. Tựa sách này đã nói rõ vấn đề: Người làm vườn và thợ mộc là hai nghề khác nhau, đại diện cho hai phong cách nuôi dạy khác nhau. Người làm vườn là người biến một khu vườn thành hình dạng mà nó vốn có, trong khi thợ mộc là người biến một đống gỗ thành những đồ vật theo ý mình.

Cha mẹ theo kiểu người làm vườn ủng hộ thuyết gen quyết định, còn cha mẹ theo kiểu thợ mộc ủng hộ thuyết môi trường quyết định.

Gen hay môi trường, cái nào ảnh hưởng nhiều hơn đến sự phát triển của trẻ? - Ảnh 1.


Thuyết môi trường quyết định

Có một quan điểm nổi tiếng gọi là "thuyết tấm bảng trắng", được đưa ra bởi triết gia người Anh John Locke. Trong cuốn sách "Những điều hiểu biết của con người", ông nói: "Tâm trí con người giống như một tấm bảng trắng chưa có dấu vết nào, không có bất kỳ ý tưởng nào".

Còn thuyết hành vi học là lý thuyết được nhà tâm lý học người Mỹ John Watson đưa ra lần đầu tiên vào năm 1913. Watson đã đưa ra một tuyên bố táo bạo, có thể so sánh với câu nói nổi tiếng của Archimedes:

"Cho tôi một tá đứa trẻ khỏe mạnh, đưa chúng vào thế giới độc đáo của tôi, tôi có thể đảm bảo rằng, nếu chọn ngẫu nhiên một đứa, tôi có thể huấn luyện chúng thành bất kỳ loại người nào mà tôi chọn — bác sĩ, luật sư, nghệ sĩ, thương gia, hoặc ăn xin, trộm cắp. Không cần phải cân nhắc đến tài năng, xu hướng, khả năng, nghề nghiệp tổ tiên và chủng tộc của chúng".

Những người theo thuyết hành vi có mặt ở khắp nơi trong vấn đề giáo dục.

Một số phụ huynh, để khuyến khích con cái làm việc nhà, sử dụng tiền làm phần thưởng và kích thích. Những năm gần đây, các "mẹ hổ" và "bố hổ" trong giáo dục gia đình ngày càng nhiều, và các phương pháp họ sử dụng không khác gì những phần thưởng và hình phạt của người theo thuyết hành vi. Lời nói phải đi đôi với việc làm, hành động phải có kết quả, "cà rốt và cây gậy" là tín điều của người theo thuyết hành vi.

Những người hiểu sâu về thuyết hành vi nhất có thể là các huấn luyện viên động vật trong sở thú. Họ có thể khiến gấu đi xe đạp, sư tử nhảy qua vòng lửa. Khi xem các buổi biểu diễn sở thú, tôi tự hỏi, các huấn luyện viên động vật này có trình độ cao hơn rất nhiều so với nhiều nhà giáo dục của chúng ta. Nếu họ chuyển sang làm giáo viên, chắc chắn họ có thể đào tạo trẻ thành những người xuất sắc trong nhiều ngành nghề khác nhau.

Thuyết di truyền quyết định

Đối lập với thuyết môi trường quyết định là thuyết di truyền quyết định, hoặc nói cách khác là thuyết di truyền.

Edward O. Wilson, Tiến sĩ sinh học từ Đại học Harvard và là viện sĩ của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Mỹ, đã xuất bản cuốn sách Sociobiology: The New Synthesis vào năm 1975, tạo ra một ngành học mới gọi là "Sinh học xã hội", nghiên cứu cơ sở sinh học của tất cả các hành vi xã hội của động vật.

Wilson là một nhà sinh học, nhưng ông đã cố gắng đưa lý thuyết sinh học vào khoa học xã hội. Ví dụ, cơ thể sống có tế bào, mô và cơ quan; nếu coi xã hội như một cơ thể sinh học, thì tế bào chính là gia đình, tổ chức chính là các tầng lớp xã hội và chủng tộc, còn cơ quan chính là các thành phố và cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết của sinh học xã hội là hai nguyên lý cơ bản: Thứ nhất, tiến hóa của động vật không chỉ là sự tiến hóa về cấu trúc sinh học mà còn bao gồm sự tiến hóa về hành vi; Thứ hai, các gen là nhân vật chính trong quá trình tiến hóa sinh học, cơ thể sinh học chỉ là phương tiện chứa đựng gen, trong dòng chảy dài của sự tiến hóa sinh học, mỗi cá thể sinh học chỉ là nhất thời, chỉ có gen là tồn tại lâu dài. Con người chỉ là con rối, gen mới là nhân vật chính.

Người ta dễ dàng đưa ra phản bác: Liệu hành vi của con người có hoàn toàn do gen quyết định không? Môi trường không có tác động gì sao? Những người theo thuyết di truyền cực đoan sẽ nói với bạn rằng: Môi trường cũng do gen quyết định.

Trước tiên, môi trường ảnh hưởng lớn nhất đến bạn là gia đình gốc, và gia đình gốc chính là nguồn gốc gen của bạn. Tiếp theo, môi trường là kết quả của sự chọn lựa của bạn, và sự chọn lựa của bạn đến từ gen. Ví dụ, nếu bạn có tính cách hướng nội, bạn sẽ chọn môi trường cô đơn; bạn thích kết bạn nhưng lại không hòa hợp với một số người, còn với một số người khác, bạn lại cảm thấy hợp ngay từ lần gặp đầu tiên, việc chọn bạn bè cũng là kết quả của gen.

Cuối cùng, bạn sẽ ảnh hưởng đến môi trường. Chúng ta thường nói: "Nếu bạn nở hoa, gió mát sẽ tự đến". Khi bạn gặp một người, cảm thấy họ là người xấu và lạnh lùng đối xử với họ, thì người đó tự nhiên sẽ cảnh giác với bạn; nếu bạn đối xử với người đó bằng nụ cười, họ cũng sẽ đáp lại bạn bằng sự thân thiện. Thế giới mà bạn cảm nhận là sự phản chiếu của nội tâm bạn.

Do đó, về bản chất, môi trường được quyết định bởi gen.

Gen hay môi trường, cái nào ảnh hưởng nhiều hơn đến sự phát triển của trẻ? - Ảnh 2.


Quan điểm mới

Sự trưởng thành của con người là kết quả của sự tương tác giữa gen và môi trường. Một quan điểm đơn giản cho rằng gen quyết định giới hạn cao nhất và thấp nhất mà một người có thể đạt được, trong khi môi trường quyết định xem người đó đạt đến mức cao nhất hay thấp nhất.

Vào thế kỷ 21, đã xuất hiện một số quan điểm mới.

Quan điểm đầu tiên đến từ một người Mỹ tên Judith Harris

Sau khi nhận bằng thạc sĩ tâm lý học từ Harvard và tiếp tục theo học tiến sĩ nhưng không thành công, Judith kết hôn với bạn học, sinh hai con gái, nuôi dạy chúng, quay lại công việc viết sách tâm lý học và tiếp tục nghiên cứu tâm lý học. Nhiều năm sau, bà viết một cuốn sách The Nurture Assumption (Giả định Nuôi dưỡng), gây chấn động trong giới tâm lý học.

Cuốn The Nurture Assumption đưa ra một quan điểm gây sốc: Trong quá trình trưởng thành của trẻ, ảnh hưởng của cha mẹ không lớn như chúng ta tưởng tượng, ảnh hưởng lớn hơn là từ bạn bè bên ngoài gia đình. Nói cách khác, trong sự phát triển của trẻ, gen có tác động, nhưng ảnh hưởng của sự nuôi dưỡng chủ yếu đến từ bạn bè chứ không phải từ cha mẹ.

Judith có một câu khiến tôi ấn tượng sâu sắc: "Trẻ em không được xã hội hóa bởi cha mẹ, mà được xã hội hóa bởi bạn bè đồng trang lứa". Quan điểm của Judith đã gây ra một làn sóng lớn. Các nhà tâm lý học phát triển chính thống hiện nay tin vào một giả thuyết "nurture" (sự nuôi dưỡng).

Hillary Clinton đã viết cuốn sách It Takes a Village (Cần cả một ngôi làng), đó là một ví dụ tiêu biểu cho quan điểm này. Bà đã nêu quan điểm:

Nếu cha mẹ yêu thương và quan tâm đến trẻ, trẻ sẽ cảm thấy an toàn và gần gũi với cha mẹ, và sẽ trở thành những đứa trẻ tự tin, thân thiện; nếu cha mẹ trò chuyện với trẻ, lắng nghe cảm xúc của trẻ, đọc sách cho trẻ, trẻ sẽ trở nên thông minh và năng động hơn, thể hiện tốt hơn ở trường; nếu cha mẹ yêu cầu trẻ nghiêm khắc, trẻ có thể ít gây rắc rối hơn; nếu cha mẹ quá nghiêm khắc và khắt khe, trẻ có thể trở nên có xu hướng hung hăng hoặc lo lắng, hoặc cả hai; nếu cha mẹ lương thiện, tử tế và ân cần với con cái thì con cái cũng sẽ lương thiện, tốt bụng và ân cần chu đáo.

Quan điểm của Highpnik trong sách "Người làm vườn và thợ mộc"

Highpnik cho rằng ảnh hưởng của cha mẹ đối với trẻ em chủ yếu đến từ ba yếu tố: Gen di truyền: Quyết định khả năng tiềm ẩn của trẻ. Môi trường gia đình: Cung cấp môi trường phát triển cho trẻ. Cách dạy cụ thể: Bao gồm các phương pháp giáo dục cụ thể, ví dụ như giáo dục nghiêm khắc hay dễ dãi.

Kết luận của Highpnik là: Cách dạy cụ thể (tức là phương pháp giáo dục) có ảnh hưởng tương đối nhỏ, trong khi gen di truyền và môi trường gia đình có vai trò quan trọng hơn trong sự phát triển của trẻ.

Kết luận:

Khi còn nhỏ, tôi gặp nhiều khó khăn, sức khỏe yếu, thường xuyên phải đến bệnh viện, có lần suýt chết đuối khi rơi xuống sông. Thời điểm đó, tôi cảm thấy thiên nhiên thật vĩ đại và vô tình, bản thân tôi thật yếu đuối và bất lực.

Sau đó, sức khỏe cải thiện, tôi bước vào tuổi tưởng tượng, mơ mình trở thành một nhân vật anh hùng, có thể làm được mọi thứ. Giai đoạn đó tràn đầy khí phách "con người chiến thắng thiên nhiên". Khi trưởng thành và trở về thực tế, trải qua vô số thất bại và khó khăn, tôi nhận ra mình chỉ là một người bình thường với khả năng hạn chế. Hiểu rằng tuân theo quy luật tự nhiên, hòa hợp với thiên nhiên mới là con đường đúng đắn.

Gen và môi trường ảnh hưởng như thế nào, kết luận sẽ khác nhau ở các giai đoạn phát triển của xã hội nhân loại. Trên thực tế, gen và môi trường đều hiện hữu, phụ thuộc vào sự lựa chọn của con người. Nếu xu hướng chính là tôn trọng thiên nhiên, chúng ta sẽ nghiêng về gen; nếu xu hướng chính là cải tạo thiên nhiên, chúng ta sẽ nghiêng về môi trường. Hai xu hướng này liên tục tương tác và phản chiếu lẫn nhau. Sự phát triển của xã hội nhân loại chính là như vậy, xoắn ốc lên dần, liên tục, không ngừng tiến về phía trước.